-Bring safety and happiness to partner-
Bảng thông số kỹ thuật
Qui cách
Bề dầy
(mm)
Đường kính trước khi co rút
Chiều dài (mm)
Sử dụng cho cáp có đường kính (mm)
25/12
1.0
25
80 ± 5
14 ÷ 17
35/18
1.2
35
85 ± 5
18 ÷ 30
55/30
55
120 ± 5
31 ÷ 45
75/42
1.5
75
125 ± 5
45 ÷ 60
100/55
100
145 ± 5
61 ÷ 82
120/70
120
160 ± 5
83 ÷ 100
Chú thích: