HẠT NHỰA PVC CHO CÁP CHẬM CHÁY VÀ CÁP CHỐNG CHÁY
PHÙ HỢP TIÊU CHUẨN RoHS
Bảng thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn: IEC 60502 và IEC 60332-1/60332-3
Đặc tính | Phương pháp thử | Đơn vị | Thông số theo tiêu chuẩn | |||||
Ứng dụng |
|
| Cách điện | Cách điện | Bọc vỏ | Bọc vỏ | Bọc vỏ | Bọc vỏ |
Tiêu chuẩn |
|
| PVC/A IEC 60332-1 (C) | PVC/A IEC 60332-3 (C) | ST2 IEC 60332-3 (C) | ST2 IEC 60332-3 (A) | ST2 IEC 60332-3 (A) | ST2 IEC 60332-3 (A) |
Tỷ trọng | ISO 1183 | g/cm3 | 1.45 ÷ 1.55 | 1.45 ÷ 1.55 | 1.45 ÷ 1.55 | 1.45 ÷ 1.55 | 1.45 ÷ 1.55 | 1.45 ÷ 1.55 |
Độ cứng | ASTM D 2240 | Shore A | 88 ÷ 92 | 88 ÷ 92 | 88 ÷ 92 | 88 ÷ 92 | 88 ÷ 92 | 88 ÷ 92 |
Suất kéo đứt | IEC 60811-1-1 | N/mm2 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 |
Độ giãn dài | IEC 60811-1-1 | % | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 |
Chỉ số Oxy | ASTM D2863 | % | ≥ 31 | ≥ 31 | ≥ 31 | ≥ 35 | ≥ 38 | ≥ 40 |
Điều kiện lão hóa | IEC 60811-1-2 |
| 100°C x 7D | 100°C x 7D | 100°C x 7D | 100°C x 7D | 100°C x 7D | 100°C x 7D |
Suất kéo đứt sau lão hóa |
| N/mm2 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 | ≥ 12.5 |
Chênh lệch |
| % | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 |
Độ giãn dài sau lão hóa |
| % | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 | ≥ 150 |
Chênh lệch |
| % | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 | ≤ ±25 |
Thử sốc nhiệt ở 150°C x 1hr | IEC 60811-3-1 | - | No crack | No crack | No crack | No crack | No crack | No crack |
Tổn hao khối lượng Điều kiện lão hóa | IEC 60811-3-2 | mg/cm2 | -
| -
| ≤ 1.5 100°C x 7D | ≤ 1.5 100°C x 7D | ≤ 1.5 100°C x 7D | ≤ 1.5 100°C x 7D |
Điện trở suất khối ở 27°C | ASTM D257 | Ω.cm | ≥ 1013 | ≥ 1013 | - | - | - | - |
Độ bền nhiệt ở 200°C | IEC 60811-3-2 | min | ≥ 80 | ≥ 80 | ≥ 80 | ≥ 80 | ≥ 80 | ≥ 80 |
Thử ở nhiệt độ âm | IEC 60811-1-4 | °C | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
Chú thích: