Bảng thông số kỹ thuật
Loại Mica | Suất kéo đứt (MPa) | Hàm lượng Mica (%) | Cấp độ lửa chịu được (°C) |
Băng mica Phlogopite (mica tự nhiên) | ≥ 200 | ≥ 70 | 750 ÷ 950 |
Băng mica Calcined (mica nung) | ≥ 150 | ≥ 60 | 900 ÷ 1050 |
Băng mica Synthetic (mica nhân tạo) | ≥ 200 | ≥ 70 | 950 ÷ 1050 |
Chú thích: